10. Eric Bledsoe, Phoenix Suns
Tuổi: 27
Chỉ số mùa giải trước: 21.1 điểm, 4.8 rebounds, 6.3 assists, 1.4 steals, 0.5 blocks, tỷ lệ ném thành công 43.4%
Chỉ số nâng cao: 20.5 PER, 1.69 RPM, 150.05 TPA
Player Efficiency Rating PER: chỉ số thể hiện chung của một cầu thủ (dựa trên cả tấn công và phòng ngự). Một cầu thủ ở mức trung bình sẽ có chỉ số PER là 15, thấp nhất là 0 và cao nhất là 30.
Real Plus-Minus RPM: đóng góp của cầu thủ cho đội bóng.
Total Points Added TPA: số điểm ước tính một cầu thủ có thể đóng góp nhiều hơn so với một cầu thủ bình thường.
9. Kemba Walker, Charlotte Hornets
Tuổi: 27
Chỉ số mùa giải trước: 23.2 điểm, 3.9 rebounds, 5.5 assists, 1.1 steals, 0.3 blocks, tỷ lệ ném thành công 44.4%
Chỉ số nâng cao: 21.3 PER, 2.68 RPM, 196.60 TPA
8. Kyrie Irving, Boston Celtics
Tuổi: 25
Chỉ số mùa giải trước: 25.2 điểm, 3.2 rebounds, 5.8 assists, 1.2 steals, 0.3 blocks, tỷ lệ ném thành công 47.3%
Chỉ số nâng cao: 23.0 PER, 2.05 RPM, 126.52 TPA
7. Damian Lillard, Portland Trail Blazers
Tuổi: 27
Chỉ số mùa giải trước: 27.0 điểm, 4.9 rebounds, 5.9 assists, 0.9 steals, 0.3 blocks, tỷ lệ ném thành công 44.4%
Chỉ số nâng cao: 24.1 PER, 3.14 RPM, 238.80 TPA
6. Mike Conley, Memphis Grizzlies
Tuổi: 29
Chỉ số mùa giải trước: 20.5 điểm, 3.3 rebounds, 6.3 assists, 1.3 steals, 0.3 blocks, tỷ lệ ném thành công 46%
Chỉ số nâng cao: 23.2 PER, 4.47 RPM, 255.63 TPA
5. Kyle Lowry, Toronto Raptors
Tuổi: 31
Chỉ số mùa giải trước: 22.4 điểm, 4.8 rebounds, 7.0 assists, 1.5 steals, 0.3 blocks, tỷ lệ ném thành công 46.4%
Chỉ số nâng cao: 22.9 PER, 5.88 RPM, 292.19 TPA
4. John Wall, Washington Wizards
Tuổi: 27
Chỉ số mùa giải trước: 23.1 điểm, 4.2 rebounds, 10.7 assists, 2.0 steals, 0.6 blocks, tỷ lệ ném thành công 45.1%
Chỉ số nâng cao: 23.2 PER, 2.26 RPM, 241.45 TPA
3. Chris Paul, Houston Rockets
Tuổi: 32
Chỉ số mùa giải trước: 18.1 điểm, 5.0 rebounds, 9.2 assists, 2.0 steals, 0.1 blocks, tỷ lệ ném thành công 47.6%
Chỉ số nâng cao: 26.2 PER, 7.92 RPM, 330.75 TPA
2. Russell Westbrook, Oklahoma City Thunder
Tuổi: 28
Chỉ số mùa giải trước: 31.6 điểm, 10.7 rebounds, 10.4 assists, 1.6 steals, 0.4 blocks, tỷ lệ ném thành công 42.5%
Chỉ số nâng cao: 30.6 PER, 6.27 RPM, 890.62 TPA
1. Stephen Curry, Golden State Warriors
Tuổi: 29
Chỉ số mùa giải trước: 25.5 points, 4.5 rebounds, 6.6 assists, 1.8 steals, 0.2 blocks
Chỉ số nâng cao: 24.6 PER, 7.41 RPM, 405.88 TPA